--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cát két
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cát két
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cát két
+ noun
Cap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát két"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cát két"
:
cát két
cót két
cọt kẹt
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
cát két
:
Cap
+
chấn chỉnh
:
To correct, to dress, to reorganizechấn chỉnh hàng ngũto dress the ranks of one's troops, to reorganize one's rankschấn chỉnh và củng cố tổ chứcto reorganize and strengthen an organizationchấn chỉnh lề lối làm việcto correct one's style of work
+
nặn
:
Knead, modelNặn bột thành những con giốngTo knead coloured dough into coloured paste animalsNặn tượng aiTo model someone's effigy
+
enactment
:
sự ban hành (đạo luật)
+
glaze
:
men, nước men (đồ sứ, đò gốm)a vase with a fine crackle glaze cái lọ có nước men rạn đẹp